kèo kẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèo kẹo+
- Plaguy
- Mấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơi
Those little children asked plaguily to be taken out for a walk
- Mấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèo kẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kèo kẹo":
kèo kẹo kho khó khò khò khô kháo khơ khớ khờ khạo - Những từ có chứa "kèo kẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
comfit stickjaw spun sugar chewing-gum lollipop confectionery confectioner confect candy suck more...
Lượt xem: 572